Tất cả giá sản phẩm của nguoinuoi.com đều được cập nhật liên tục hàng ngày, vì thế quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp qua Zalo để nhận báo giá chính xác nhất, xin cảm ơn!

Chitosan nguyên liệu

Mô tả: dạng bột màu trắng ngà, hơi có màu sữa

Bảo quản: nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và ẩm.

Quy cách đóng gói: túi 1kg, túi 5kg, thùng 10kg và thùng 20kg

Hạn sử dụng: 2 năm kể từ khi sản xuất

Chitosan nguyên liệu sẽ là chất kích thích tăng trưởng/kích thích miễn dịch tốt trong khẩu phần ăn của vật nuôi. Do đó, việc bổ sung chitosan nguyên liệu vào khẩu phần ăn của vật nuôi có thể thúc đẩy tăng trưởng và tăng cường hệ thống miễn dịch ở vật nuôi.

1. Chitosan nguyên liệu là gì?

Chitosan nguyên liệu là tên khoa học của một loại polysacarit có cấu trúc mạch thẳng. Chúng được tạo nên từ thành phần bao gồm các phân tử D-glucosamine, N-acetyl-D-Glucosamine liên kết với nhau tại vị trí β-(1-4).

chitosan-nguyen-lieu

Chitosan đã được sản xuất thương mại bằng phản ứng Ndeacetyl hóa chitin, thành phần chính trong vỏ từ quá trình xử lý vỏ các loài giáp xác (phổ biến là vỏ tôm, cua) và côn trùng, trong môi trường dung dịch kiềm NaOH (hay còn gọi là quá trình khử acetyl của chitin).

Độ deacetyl hóa được sử dụng để phân biệt chitin và chitosan. Khi độ deacetyl hóa của chitin lớn hơn hoặc bằng 50% (phụ thuộc vào nguồn gốc của polymer), nó trở nên tan trong môi trường acid và được gọi là chitosan.

2. Vai trò của Chitosan nguyên liệu trong nuôi trồng thủy sản

Gần đây việc sử dụng chitosan nguyên liệu làm chất kích thích miễn dịch trong nuôi trồng thủy sản đã được chú ý. Bốn chế độ ăn (T1: Khẩu phần cơ bản; T2: 2% chitosan chiết xuất (EC); T3: 2% chitosan thương mại (CC) và T4: 4% CC) được sử dụng để nghiên cứu tác dụng của chitosan như một chất kích thích tăng trưởng và tác động tiếp theo của nó về đáp ứng miễn dịch ở tôm sú con.

Mỗi chế độ ăn được chia ngẫu nhiên thành ba nhóm gồm 60 con non (0,1g ± 0,01) và phân phối trong 12 bể thủy tinh 50L. Sau 42 ngày thử nghiệm cho ăn, tôm phải đối mặt với thử thách virus hội chứng đốm trắng trong 6 ngày.

Trọng lượng cuối cùng (FW), phần trăm tăng trọng (PWG) và tốc độ tăng trưởng riêng (SGR) của tôm được cho ăn chế độ ăn có chitosan cao hơn đáng kể so với tôm được cho ăn chế độ ăn T1 (0% chitosan) (P<0,05).

Tuy nhiên, FW, PWG và SGR của tôm được cho ăn 2% CC cao hơn đáng kể so với tôm được cho ăn 4% CC (P<0,05). Không có sự khác biệt đáng kể được ghi nhận ở FW, PWG & SGR của tôm được cho ăn T2 (2% EC) và T3 (2% CC) (P>0,05).

Ngoài ra, không có sự khác biệt đáng kể nào được ghi nhận về tỷ lệ sống của tôm trong thử nghiệm cho ăn và thử nghiệm cảm nhiễm (P>0,05). Nghiên cứu cho thấy chitosan sẽ là chất kích thích tăng trưởng và/hoặc chất kích thích miễn dịch trong chế độ ăn của tôm sú con với mức tối ưu là 2%. Xem xét chi phí, chitosan chiết xuất tại địa phương có giá cả phải chăng và có lợi cho chế độ ăn của tôm so với CC.

2.1. Giới thiệu về nghiên cứu ảnh hưởng của chitosan nguyên liệu lên quá trình nuôi tôm sú

Sri Lanka là quốc gia có nghề nuôi tôm thâm canh quy mô lớn. Hầu hết các sản phẩm tôm đều hướng đến xuất khẩu như một nguồn thu nhập cho người nuôi tôm địa phương, doanh thu cho chính phủ Sri Lanka, góp phần vào sự tăng trưởng và phát triển kinh tế của đất nước.

Tuy nhiên, nuôi tôm chủ yếu ở vùng nước lợ của Sri Lanka. Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp (FAO) đề cập rằng nuôi tôm đóng góp 20-25% vào tổng sản lượng nuôi trồng thủy sản của Sri Lanka. Hơn nữa, nuôi trồng thủy sản nước lợ của Sri Lanka năm 2014 là 5169 Mt trong khi tổng sản lượng nuôi trồng thủy sản là 34211 Mt. Nuôi trồng thủy sản nước lợ của Sri Lanka năm 2015 là 7140 Mt trong khi tổng sản lượng nuôi trồng thủy sản là 31277 Mt.

Trong khi đó, NAQDA của Sri Lanka minh họa rằng sản lượng nuôi tôm trong cùng năm (2015) là 7090 Mt. Ngoài ra; ngày càng chú ý đến việc nuôi thâm canh cá và tôm nhằm bù đắp sự suy giảm quần thể tôm và cá tự nhiên.

Chitosan được sản xuất bằng cách deacetyl hóa một phần chitin là một polysaccharide amino. Chitin được điều chế bằng cách xử lý chất thải tôm (vỏ) và nó là loại polymer tự nhiên phổ biến thứ hai sau cellulose.

Bir và cộng sự báo cáo rằng virus gây hội chứng đốm trắng (WSSV) là nguy cơ chính trong sản xuất tôm trong những năm gần đây, đặc biệt là ở các nước châu Á và nó đã làm giảm sản lượng tôm nghiêm trọng và dẫn đến thiệt hại kinh tế đáng kể.

Họ cũng tuyên bố rằng WSSV là mầm bệnh do nhiễm virus ở tôm Penaeid nuôi. Witteveldt và cộng sự cho rằng bệnh có thể lây truyền và giết chết tôm nhanh chóng và không có phương pháp điều trị thích hợp cho bệnh do virus này.

Điều thú vị là Cơ quan phát triển nuôi trồng thủy sản quốc gia Sri Lanka (NAQDA) đã báo cáo rằng sản lượng nuôi tôm trong cùng năm (2014) là 5150 Mt. Hàm lượng nitơ cao (6,89%) trong cả chitin và chitosan thúc đẩy việc sử dụng thương mại.

Việc bổ sung các chất kích thích miễn dịch không dinh dưỡng vào khẩu phần ăn được công nhận là một biện pháp hiệu quả để tăng cường khả năng miễn dịch và khả năng kháng bệnh của nhiều loài thủy sản khác nhau.

Yogeeswaran và cộng sự nhận thấy rằng việc sử dụng chất kích thích miễn dịch với vắc-xin đã giúp tăng cường hệ thống miễn dịch chống lại WSSV. Tương tự, Sakai đã đề cập rằng chất kích thích miễn dịch giúp giảm thiểu tổn thất nuôi trồng thủy sản không phải do tất cả các bệnh nhưng có hiệu quả chống lại nhiều bệnh.

Chitosan được người nuôi cá chấp nhận như một chất kích thích miễn dịch để bảo vệ cá khỏi bệnh do vi khuẩn và có tác dụng kích thích miễn dịch trên cá chép thông thường. Tuy nhiên, Ledger và cộng sự đã đề cập đến stress ở cá là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hệ thống miễn dịch của cá trong nuôi thâm canh.

Theo đánh giá của Alishahi & Aider, chitosan là một chất thay thế tiềm năng có thể được sử dụng như một nguồn phòng ngừa để giải quyết căng thẳng ở cá và các vấn đề tương tự. Những lợi ích đã được quan sát thấy bằng cách bổ sung chitosan trong chế độ ăn uống ở Labeo rohita khỏe mạnh và được điều trị bằng cortisol.

Hiện tại, không có thông tin được công bố nào về việc sử dụng chitosan nguyên liệu làm phụ gia thức ăn để tăng trưởng hoặc đáp ứng miễn dịch chống lại virus gây hội chứng đốm trắng hoặc cả hai trên tôm sú Penaeus monodon.

Vì vậy, nghiên cứu này được thực hiện để khảo sát ảnh hưởng của Chitosan nguyên liệu đến năng suất sinh trưởng và kích thích miễn dịch chống lại virus gây hội chứng đốm trắng ở tôm sú Penaeus monodon.

2.2. Vật liệu và phương pháp nghiên cứu ảnh hưởng của chitosan nguyên liệu lên quá trình nuôi tôm sú

2.2.1. Địa điểm thí nghiệm

Một trại giống trong môi trường tốt cho thí nghiệm được thực hiện bằng nước biển sạch, được lọc và xử lý, đã được chọn xung quanh Ambakandawila, Chilaw, Sri Lanka.

2.2.2. Chitosan nguyên liệu

Chitosan nguyên liệu từ nhà máy chế biến tôm biển Alpex®, Alaknanda, Wattala, Sri Lanka được làm sạch và rửa bằng nước chảy để loại bỏ cơ và màng còn sót lại, sau đó sấy khô ở 60°C trong 2 ngày liên tục.

Vỏ chitin dễ vỡ được nghiền thành bột bằng động cơ và chày. Bột chitin được khử protein bằng cách đun sôi trong NaOH 4% (w/v) trong 2 giờ. Sau đó chitin được rửa sạch nhiều lần bằng nước cất cho đến khi pH giảm về trung tính và không màu.

Quá trình khử khoáng của chitin đã khử protein được thực hiện bằng cách đun sôi nó trong dung dịch HCl 4% (v/v). Quá trình sôi dừng lại khi không phát hiện thấy bọt khí trong HCl dư. Chitin được rửa kỹ bằng nước cất và sấy khô ở 70°C trong 5 giờ.

Cuối cùng, chitin được đun sôi trong 12 giờ trong dung dịch NaOH 40% (w/v) để khử acetyl và rửa bằng nước cất và sấy khô; và nghiền bằng máy xay điện (Sisil mixer, Master blend, Singer Sri Lanka) trở thành bột mịn.

2.2.3. Nguồn cấp dữ liệu nghiên cứu

Bột cá CM® (CMFM), bột đậu nành và bột thịt xương được sử dụng làm nguồn protein. Dầu cá được sử dụng làm nguồn lipid. Ngô, bột mì và xi gạo được sử dụng làm nguồn tinh bột và chất kết dính. Bột dừa (poonac dừa) dùng làm chất dẫn dụ.

DL-Methionine và L-Lysine được dùng làm chất bổ sung. Bốn khẩu phần (T1: Khẩu phần cơ bản; T2: gồm 2% chitosan chiết xuất; T3: gồm 2% chitosan thương mại nhập khẩu và T4: gồm 4% nhập khẩu chitosan thương mại) đã được xây dựng.

Đầu tiên, bột đậu nành, bột thịt xương, bột ngô, bột dừa, bột gạo được nghiền bằng máy nghiền búa (model: acitorstart motor 3 pha nắp, Trung Quốc) và được lọc qua sàng 0,5 mm.  Sau đó, các nguyên liệu khô/vĩ mô đã chế biến được trộn kỹ trong máy trộn hành tinh (model: máy trộn hành tinh đa năng 40L, Trung Quốc) sau đó các nguyên liệu vi lượng được thêm vào máy trộn.

Cuối cùng, dầu cá và 20% nước được thêm vào để tạo thành hỗn hợp ẩm và nó được đưa qua máy đùn (Model: 50C, Máy đùn thức ăn cho cá, Công ty máy móc Hà Nam Vic. Ltd., Trung Quốc) để tạo ra viên 2 mm. Sau khi sấy khô các viên đã chuẩn bị, được vò nát và sàng bằng lưới 1mm; sau đó được bảo quản ở -20oC cho đến khi bắt đầu thử nghiệm thức ăn.

2.2.4 Thiết kế thí nghiệm và cho ăn thử

Hệ thống bể tuần hoàn được sử dụng thử nghiệm với 12 bể thủy tinh 50L. Mỗi nguồn cấp dữ liệu được chỉ định ngẫu nhiên cho ba lần lặp lại của 60 con non (0,1g±0,01). Tôm được làm quen với hệ thống bể và thức ăn thử nghiệm trong một tuần. Thử nghiệm cho ăn được tiến hành trong 42 ngày.

Hệ thống được duy trì ở thời kỳ tối 10h và thời gian sáng 14h. Hàm lượng oxy hòa tan (DO) và độ mặn được duy trì lần lượt ở mức 6,5 ± 0,4 mg/L và 30±1 ppt. Các thông số chất lượng nước như nitơ amoniac (NH4-N), nitrit (NO2-N) và pH được duy trì ở mức lần lượt là 0,04 ± 0,01mg/L, 0,1 ± 0,06mg/L và 7,89 ± 0,11.

Việc thay nước được thực hiện 3 lần/tuần và hệ thống tuần hoàn được chạy 2h/ngày với tốc độ dòng chảy 3L/phút. Cho ăn trước 3 lần (8h, 11h30 và 4h) mỗi ngày. Dữ liệu tăng trưởng được thu thập hai tuần một lần. Sau khi kết thúc thử nghiệm cho ăn, thử nghiệm thử thách được bắt đầu.

2.2.5. Thử thách

Hai con tôm bố mẹ nhiễm WSSV được xác định dựa trên các đặc điểm bệnh bên ngoài và sau đó được thực hiện xét nghiệm PCR để xác nhận nhiễm trùng. Sau đó, tôm bố mẹ bị nhiễm bệnh được nuôi trong bồn 25L cho đến khi ghi nhận tỷ lệ tử vong.

Sau 10 ngày, cả hai con tôm đều chết và nước trong bể được cho là nước bị nhiễm WSSV được phân bổ đều vào 12 bể (2L/bể). Việc cho ăn được tiếp tục và tỷ lệ chết của tôm thí nghiệm được ghi nhận trong 6 ngày.

2.2.6 Phân tích mẫu

Phân tích gần đúng thành phần thức ăn và thức ăn thử nghiệm được thực hiện theo phương pháp tiêu chuẩn AOAC tại Khoa Khoa học Động vật, Khoa Nông nghiệp, Đại học Peradeniya và phòng thí nghiệm của Viện Công nghệ sau thu hoạch (IPHT), Tài nguyên Thủy sản Quốc gia. Cơ quan nghiên cứu và phát triển (NARA), Colombo 15.

2.2.7 Phân tích thống kê

Thử nghiệm phân tích phương sai một chiều (ANOVA) được sử dụng để phân tích các giá trị được tính toán. Sự khác biệt nhỏ nhất có ý nghĩa (LSD) được sử dụng để tìm ra hiệu quả điều trị khi sự khác biệt đáng kể được tìm thấy ở mức ý nghĩa 5% (P<0,05) bằng cách sử dụng số liệu thống kê IBM SPSS 22.

2.3. Kết quả

2.3.1. Khẩu phần thí nghiệm

Bảng 1 cho thấy không có sự khác biệt đáng kể theo phân tích gần đúng về chế độ ăn và tất cả các chế độ ăn đều có tính chất đẳng nitơ (CP-41,35 ± 0,34 %) và isolipidic (4,81 ± 0,42 %). Trong 42 ngày thử nghiệm cho ăn, tất cả các khẩu phần thử nghiệm đều được tôm con chấp nhận tốt.

2.3.2. Hiệu quả tăng trưởng

Kết quả ảnh hưởng của chitosan đến sinh trưởng và tỷ lệ sống của tôm sú (Penaeus monodon) giống được trình bày trong Bảng 02. Trọng lượng cuối cùng (FW), phần trăm tăng trọng (PWG) và tốc độ tăng trưởng riêng (SGR) của tôm được cho ăn T2, T3 và T4 là cao hơn đáng kể so với tôm ăn chế độ ăn T1 (0% chitosan) (P< 0,05).

Tuy nhiên, FW, PWG và SGR của tôm được cho ăn T3 cao hơn đáng kể so với tôm được cho ăn chế độ ăn T4 (P< 0,05). Tuy nhiên, không có sự khác biệt đáng kể ghi nhận ở FW, PWG và SGR của tôm ăn T2 và T3 (P > 0,05). Ngoài ra, không có sự khác biệt đáng kể nào được ghi nhận về tỷ lệ sống trong thử nghiệm cho tôm ăn bốn chế độ ăn (P>0,05).

Tuy nhiên, việc bổ sung chitosan vào trọng lượng cuối cùng của tôm con cho kết quả tốt hơn đáng kể so với khẩu phần đối chứng (P>0,05). Mặc dù vậy, tác động tương tự đáng kể đối với trọng lượng cuối cùng là 2% dù là chitosan thương mại hay chitosan chiết xuất (P < 0,05) (Hình 01).

2.3.3. Thử thách

Kết quả về tác dụng của chitosan đối với khả năng sống sót chống lại WSSV của tôm sú con (Penaeus monodon được trình bày trong Bảng 02. Tuy nhiên, không có sự khác biệt đáng kể nào được ghi nhận về tỷ lệ sống trong thử nghiệm cảm nhiễm của tôm được cho ăn bốn chế độ ăn (P>0,05).

Bảng 02: Hiệu suất tăng trưởng của tôm sú con được cho ăn bốn chế độ ăn khác nhau (Phương tiện ± SE)

Hình 01: Ảnh hưởng của chitosan đến trọng lượng cơ thể cuối cùng của tôm được cho ăn bốn chế độ ăn khác nhau.

2.4. Thảo luận

Lợi ích của việc sử dụng chitosan trong chế độ ăn của tôm sú con đã được quan sát trong nghiên cứu này. Nghiên cứu của chúng tôi cho thấy rằng việc sử dụng 2% chitosan thương mại chất lượng cao và 2% chitosan chiết xuất trong chế độ ăn của tôm con cho thấy tác động tương tự đến hiệu suất tăng trưởng.

Trong khi đó, tôm cho ăn 2% chế độ ăn chitosan nguyên liệu (dạng thương mại) cho thấy hiệu quả tốt hơn so với tôm được cho ăn chế độ ăn chitosan 4%. Nó tiết lộ rằng mức bổ sung chitosan tối ưu trong chế độ ăn của tôm sú con nên là 2%.

Tương tự như vậy, ảnh hưởng của chitosan trong khẩu phần ăn của Cá chẽm (Dicentrarchus labrax) con đã được quan sát bởi Zaki et al và 1% chitosan trong khẩu phần cho thấy hiệu suất tăng trưởng và tỷ lệ sống tốt hơn.

Ngược lại, chế độ ăn có 5% chitosan cho thấy hiệu suất tăng trưởng và tỷ lệ sống tốt hơn đáng kể so với chế độ ăn đối chứng cho cá da trơn châu Phi. Cá rô phi trái ngược (Oreochromis Niloticus x O. Aureus) tăng trưởng bị ức chế do bổ sung cả chitin và chitosan.

Trong thử nghiệm cho ăn và thử thách này, không có sự khác biệt đáng kể nào được quan sát thấy về tỷ lệ sống (p< 0,05). Tuy nhiên, hai nghiên cứu của Harikrishnan et al báo cáo rằng việc bổ sung 1% chitin hoặc chitosan vào cá mú tảo bẹ, Epinephelus Chế độ ăn Bruneus cải thiện phản ứng miễn dịch chống lại nhiễm trùng Phiasterides dicentrarchi và Vibrio alginolyticus .

Tương tự việc bổ sung 0,1% Bacillus subtilis và 0,6% chitosan ở cá giò, khẩu phần Rachycentron canadum cải thiện tăng trưởng, đáp ứng miễn dịch và kháng bệnh. Hơn thế nữa bổ sung 0,75% chitin làm tăng đáp ứng miễn dịch và khả năng kháng bệnh của Macrobrachium rosenbergii.

Hơn nữa, Askariyan và cộng sự phát hiện ra rằng chitin trong chế độ ăn uống (5%) làm thay đổi tỷ lệ hệ vi sinh vật đường ruột và ức chế hệ vi sinh vật đường ruột không có lợi đối với sự phát triển của cá hồi Đại Tây Dương.

Bằng nghiên cứu của Abu-elala một lần nữa khẳng định ứng dụng thương mại của chitosan nguyên liệu là một chất hiệu quả chất kích thích miễn dịch và chất phục hồi sinh học trong nuôi trồng thủy sản.

anh-huong-cua-chitosan-nguyen-lieu-den-tang-truong-dap-ung-mien-dich-va-ty-le-song-cua-tom-su

*Các giá trị trung bình với các chữ cái đầu khác nhau có ý nghĩa thống kê ở mức p<0,05.

Hình 1: Ảnh hưởng của Chitosan đến trọng lượng cơ thể cuối cùng của tôm được cho ăn bốn chế độ ăn khác nhau.

Nguyên liệuT1T2T3T4
CMFM® [1]33333333
Chiết xuất Chitosan [2]0200
Chitosan thương mại nhập khẩu [3]4
Bột đậu nành [4]00229
Bột thịt xương [4]29.1029.1029.1010
Ngô [4]13131313
Bột dừa [4]2222
Đánh bóng gạo [4]4.54.54.54.5
Bột mì [5]3331
Dầu cá [4]1
Hỗn hợp vitamin-khoáng chất [6]1.21.21.22
DL-Methionin [4]0.30.30.30.3
L lysine [4]0.20.20.20.2
Thành phần gần đúng (cơ sở DM)
Độ ẩm7.38±0.157.37±0.107.72±0.187.88±0.10
CP41.43±0.241.78±0.1441.22±0.2140.98±0.25
Tro19.12±0.3317.3±0.2519.17±0.3913.94±0.18
Chất béo thô4.98±0.345.16±0.324.2±0.154.9±0.21
Bột cá7.13±0.126.97±0.147.01±0.317.21±0.42

Bảng 1: Thành phần thức ăn thử nghiệm (%) và thành phần gần đúng (Trung bình ± SE)

  1. Bột cá CM® (CMFM) được mua từ nhà máy bột cá Cool man, đường Thaleimannar, Pesalei, Sri Lanka.
  2. Chiết xuất chitosan tại phòng thí nghiệm Viện Công nghệ sau thu hoạch Thủy sản Quốc gia Cơ quan Nghiên cứu và Phát triển (NARA), Sri Lanka.
  3. 500g chitosan thương mại cũng được nhập khẩu từ Ấn Độ (250 USD/kg).
  4. Nhà cung cấp thức ăn Supphaiah, phố Wolfendhal, Colombo 13, Sri Lanka
  5. Chợ bán lẻ địa phương
  6. Chứa (mg/kg trong khẩu phần): Vitamin A, 9000IU; Vit. B1, 2mg; Vit. B2, 3,6 mg; Vit. B6, 1mg; Vit.B12, 10mg; Vit. D3, 2000IU; Vit. E, 5 mg; Vit. K, 2 mg; canxi pantothenate, 4mg; Choline clorua, 150mg; Axit folic 0,5 mg; Niacinamide, 16mg; Fe, 25 mg; Mn, 60mg; Cu, 5 mg; Zn, 50mg; tôi, 5,5 mg; CO2, 0,1 mg.
T1T2T3T4
Trọng lượng ban đầu0.10.10.10.1
Trọng lượng cuối cùng0,171c0,2050,226a0,200b
Phần trăm tăng cân [2]70,90±0,31cab 104,58±3,76ab126,03±10,81a99,74±9,91b
SGR [3]1,28±0,01c1,70±0,04 ab1,94±0,121,64±0,12 b
SR trong thử nghiệm cho ăn47,78±11,2849,44±7,47đến 45±4,1952,22±10,6
SR (%) trong quá trình thử thách [4]38,29±9,749,97±11,6864,14±17,3834,05±7,94

Bảng 2: Hiệu suất tăng trưởng của tôm sú con được cho ăn bốn chế độ ăn khác nhau (Phương tiện ± SE)

  1. Các giá trị là giá trị trung bình từ ba nhóm cá, trong đó các giá trị trong mỗi hàng với các chỉ số trên khác nhau là khác biệt đáng kể ( P <0, 05).
  2. Phần trăm tăng cân = (cân nặng cuối cùng – cân nặng ban đầu) × 100/cân nặng ban đầu.
  3. SGR: tốc độ tăng trưởng cụ thể (% ngày-1 ) = (loge cuối cùng wt.-loge ban đầu wt.)/ngày*100
  4. SR: tỷ lệ sống (%) = (Số hải sâm khi kết thúc thử thách/số hải sâm khi bắt đầu thử thách)

2.5. Kết luận

Chitosan nguyên liệu sẽ là chất kích thích tăng trưởng/kích thích miễn dịch tốt trong khẩu phần ăn của tôm sú con. Do đó, chitosan nguyên liệu được sử dụng trong khẩu phần 2 có thể được chiết xuất dễ dàng như một chất bổ sung để thúc đẩy tăng trưởng và tăng cường hệ thống miễn dịch ở tôm.

Nguồn: lược dịch từ fisheriesjournal

3. Mua Chitosan nguyên liệu ở đâu uy tín chất lượng

Chitosan nguyên liệu đang ngày càng trở nên phổ biến hơn. Trên thị trường xuất hiện ngày càng nhiều các chế phẩm từ Chitosan nguyên liệu với các loại hình thức đa dạng như Chitosan nguyên liệu đơn dòng, men vi sinh có chứa Chitosan nguyên liệu, chế phẩm sinh học cho vật nuôi với thành phần chính là Chitosan nguyên liệu, …

chitosan-nguyen-lieu (2)

Với những ưu thế khó có thể tìm thấy ở các đơn vị phân phối nguyên liệu, nguoinuoi.com tự hào là đơn vị phân phối sản phẩm Chitosan nguyên liệu cực kì chất lượng.

Ưu điểm của Chitosan nguyên liệu nguoinuoi.com:

  • Giá cả cực kì cạnh tranh. Do nguoinuoi.com sản xuất và nhập khẩu Chitosan nguyên liệu với số lượng rất lớn nên đạt được mức giá cực kì ưu đãi.
  • Chất lượng sản phẩm cực cao.

Do đặc tính dễ bị hư hỏng do nhiệt độ, ánh sáng và chất oxy hóa nên Chitosan nguyên liệu cần được bảo quản ở nơi khô mát, tránh ánh sáng trực tiếp.

Bà con lưu ý trong khâu bảo quản Chitosan nguyên liệu:

  • Để thuốc cách xa tầm tay trẻ em.
  • Bảo quản nơi khô mát, tránh ánh sáng trực tiếp.
  • Bảo quản cẩn thận khi đã mở gói sản phẩm.

Thông tin chi tiết hoặc nhận báo giá, vui lòng liên hệ:

Hotline/Zalo: 0366 390 532    |     Email: hotro@nguoinuoi.com

nguoinuoi.com - Nguyên liệu chất lượng & giá tốt cho người chăn nuôi


Thông tin chi tiết hoặc nhận báo giá, quý khách vui lòng liên hệ:

Hotline/Zalo: 0366.390.532

Email: hotro@nguoinuoi.com

nguoinuoi.com
Nguyên liệu giá tốt cho người chăn nuôi

Nguyên liệu sản xuất
Thức ăn & Thuốc thủy sản

Danh mục nguyên liệu phục vụ cho việc sản xuất các loại Thức ăn và Chế phẩm, Thuốc thủy sản.

Nguyên liệu sản xuất
Thức ăn chăn nuôi

Danh mục nguyên liệu phục vụ cho việc sản xuất các loại Thức ăn chăn nuôi và Thuốc thú y.

Nguyên liệu hỗ trợ
Chăm sóc thú cưng

Danh mục nguyên liệu phục vụ cho việc sản xuất các loại Thức ăn chăn nuôi và Thuốc thú y.

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Chitosan nguyên liệu”

Hotline: 0366.390.532
Zalo: 0366.390.532
HotlineZaloMessenger Fanpage